Để giúp các bạn hiểu rõ cách dùng Effect trong Tiếng Anh, IELTS LangGo sẽ cùng bạn khám phá ý nghĩa và cách dùng cấu trúc Effect, cũng như giải đáp Effect đi với giới từ gì.
Bên cạnh đó, bài viết sẽ giúp bạn phân biệt Affect và Effect để tránh nhầm lẫn khi sử dụng. Cùng theo dõi nhé.
Theo từ điển Oxford Learners Dictionaries, Effect /ɪˈfekt/ vừa là danh từ, vừa là động từ trong Tiếng Anh.
Khi là danh từ, Effect được định nghĩa là "sự ảnh hưởng, kết quả, hệ quả của cái gì đó’’ hoặc còn được dùng với nghĩa là “hiệu ứng (âm thanh hoặc hình ảnh) trong lĩnh vực phim ảnh”
Ví dụ:
Khi là động từ, Effect có nghĩa là “khiến cho, làm cho điều gì đó xảy ra”
Ví dụ:
Sau khi hiểu rõ Effect là gì, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu sau Effect là giới từ gì và cách sử dụng nhé.
Danh từ Effect thường đi với giới từ on, upon, of. Ý nghĩa và cách dùng từng cấu trúc Effect + giới từ như sau:
2.1 Effect on
Cách dùng: Diễn tả ảnh hưởng đến người hay vật nào đó
Cấu trúc:
Effect on/upon somebody/something
Ví dụ:
2.2. Effect of
Cách dùng: Được sử dụng khi muốn nói về kết quả, tác động hoặc ảnh hưởng của điều gì/việc thực hiện một hành động nào đó.
Cấu trúc:
Effect of something/doing something
Ví dụ:
Bên cạnh khả năng đi với các giới từ, Effect cũng được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau. IELTS LangGo sẽ liệt kê một số cấu trúc thông dụng nhất nhằm giúp bạn hiểu rõ cách dùng Effect nhé.
Ví dụ: The new policy is expected to have a positive effect on employee morale. (Chính sách mới được mong đợi là sẽ có ảnh hưởng tích cực đến tinh thần làm việc của nhân viên.)
Ví dụ: The new regulations will take effect next month. (Các quy định mới sẽ có hiệu lực bắt đầu từ tháng tới.)
Ví dụ: The government try to put the new tax law into effect. (Chính phủ cố gắng đưa luật thuế mới vào hoạt động.)
Ví dụ: The new policy will come into effect next month. (Chính sách mới sẽ có hiệu lực vào tháng tới.)
Dưới đây là các collocations với Effect thông dụng nhất bao gồm:
In effect: đang diễn ra hoặc có hiệu lực
Ví dụ: The new schedule is in effect as of today. (thời khoá biểu mới có hiệu lực từ hôm nay.)
Positive/negative effect: ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực
Ví dụ: The implementation of renewable energy sources had a positive effect on the environment. (Việc triển khai nguồn năng lượng tái tạo tạo ra một ảnh hưởng tích cực đối với môi trường.)
Ripple effect: Một sự thay đổi nhỏ ở một nơi nào đó gây ra các sự thay đổi lan tỏa rộng lớn đến các khu vực/lĩnh vực khác.
Ví dụ: The economic downturn had a ripple effect on various industries. (Sự suy thoái kinh tế tạo ra một ảnh hưởng lan tỏa đối với nhiều ngành công nghiệp.)
Adverse effect: ảnh hưởng xấu
Ví dụ: The new medication showed promising results in treating the illness, but some patients experienced adverse effects such as dizziness and nausea. (Loại thuốc mới cho thấy kết quả đầy hứa hẹn trong điều trị bệnh, nhưng một số bệnh nhân gặp phải tác dụng phụ như chóng mặt và buồn nôn.)
Beneficial effect: Ảnh hưởng, tác động tôt
Ví dụ: Regular exercise has a multitude of beneficial effects on both physical and mental health. (Tập thể dục thường xuyên có vô số tác dụng có lợi cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần.)
Catastrophic effect: hiệu ứng/hậu quả thảm khốc
Ví dụ: The earthquake had a catastrophic effect on the region, causing widespread destruction and displacement of communities. (Trận động đất đã gây ra hậu quả thảm khốc đối với khu vực, gây ra sự tàn phá và di dời trên diện rộng cho nhiều cộng đồng.)
Causal effect: Tác dụng nhân quả
Ví dụ: The researchers aimed to establish a clear causal effect between smoking and lung cancer through their longitudinal study. (Các nhà nghiên cứu nhằm mục đích thiết lập mối quan hệ nhân quả rõ ràng giữa hút thuốc và ung thư phổi thông qua nghiên cứu dài hạn của họ.)
Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng, IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt giữa Affect và Effect nhé.
| Affect | Effect |
Từ loại | Động từ | Danh từ hoặc động từ |
Ý nghĩa | Ảnh hưởng đến ai hoặc cái gì | - Danh từ: sự ảnh hưởng, hiệu quả, tác động, hiệu ứng - Động từ: làm cho điều gì đó xảy ra |
Ví dụ | The negative news about the economy can affect consumer confidence. (Những tin tức tiêu cực về nền kinh tế có thể ảnh hưởng đến niềm tin của người tiêu dùng.) | The new policy had a positive effect on employee morale and productivity. (Chính sách mới đã có tác động tích cực đến tinh thần và năng suất của nhân viên.) |
Để nắm chắc kiến thức vừa học về các cấu trúc Effect hay Effect đi với giới từ gì, các bạn hãy vận dụng vào làm các bài tập dưới đây nhé.
Bài 1: Điền vào giới từ phù hợp vào chỗ trống
1. The new policy had a positive __________ employee morale.
2. The unexpected news had a lasting __________ her.
3. The documentary explored the long-term __________ deforestation on the environment.
4. The researchers studied the cognitive __________ regular exercise.
5. The changes in diet can have a significant __________ overall health.
6. The professor's words had a profound __________ the students' understanding of the topic.
Bài 2: Điền từ Affect hoặc Effect để hoàn thành các câu sau.
1. The prolonged drought in the region has significantly __________ agricultural productivity.
2. The success of the project had a positive __________ the company's reputation.
3. How does stress __________ our overall well-being?
4. The construction of the new highway will have a positive __________ on transportation in the area.
ĐÁP ÁN:
Bài 1:
1. Effect on/upon
2. Effect on/upon
3. Effect of
4. Effect of
5. Effect on/upon
6. Effect on/upon
Bài 2:
1. affected
2. effect
3. affect
4. effect
Như vậy, bài viết đã giúp bạn giải đáp Effect nghĩa là gì, Effect đi với giới từ gì, đồng thời tổng hợp các collocations và cấu trúc với Effect thông dụng nhất. Hy vọng với những kiến thức này các bạn sẽ hiểu rõ cách dùng Effect trong Tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ