Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Effect đi với giới từ gì? Chi tiết cách dùng cấu trúc Effect
Nội dung

Effect đi với giới từ gì? Chi tiết cách dùng cấu trúc Effect

Post Thumbnail

Để giúp các bạn hiểu rõ cách dùng Effect trong Tiếng Anh, IELTS LangGo sẽ cùng bạn khám phá ý nghĩa và cách dùng cấu trúc Effect, cũng như giải đáp Effect đi với giới từ gì.

Bên cạnh đó, bài viết sẽ giúp bạn phân biệt Affect và Effect để tránh nhầm lẫn khi sử dụng. Cùng theo dõi nhé.

Effect đi với giới từ gì và cách sử dụng cấu trúc Effect
Effect đi với giới từ gì và cách sử dụng cấu trúc Effect

1. Định nghĩa Effect là gì?

Theo từ điển Oxford Learners Dictionaries, Effect /ɪˈfekt/ vừa là danh từ, vừa là động từ trong Tiếng Anh.

Khi là danh từ, Effect được định nghĩa là "sự ảnh hưởng, kết quả, hệ quả của cái gì đó’’ hoặc còn được dùng với nghĩa là “hiệu ứng (âm thanh hoặc hình ảnh) trong lĩnh vực phim ảnh”

Ví dụ:

  • The medicine has long-term effects on people health. (Thuốc có tác dụng lâu dài đối với sức khỏe con người.)
  • I was impressed by the sound effects of the movie. (Tôi rất ấn tượng với hiệu ứng âm thanh của bộ phim.)

Khi là động từ, Effect có nghĩa là “khiến cho, làm cho điều gì đó xảy ra”

Ví dụ:

  • The government tried to effect a change in people's awareness of education. (Chính phủ đã cố gắng tạo ra sự thay đổi trong nhận thức của người dân về môi trường.)
  • The new research can effect a new cure for cancer. (Nghiên cứu mới có thể tạo ra cách chữa bệnh ung thư mới.)

2. Effect đi với giới từ gì?

Sau khi hiểu rõ Effect là gì, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu sau Effect là giới từ gì và cách sử dụng nhé.

Danh từ Effect thường đi với giới từ on, upon, of. Ý nghĩa và cách dùng từng cấu trúc Effect + giới từ như sau:

Giải đáp Effect đi với giới từ gì
Giải đáp Effect đi với giới từ gì

2.1 Effect on

Cách dùng: Diễn tả ảnh hưởng đến người hay vật nào đó

Cấu trúc:

Effect on/upon somebody/something

Ví dụ:

  • The educational reforms are expected to have a positive effect on student performance. (Các cải cách giáo dục dự kiến sẽ có ảnh hưởng tích cực đối với hiệu suất học sinh.)
  • The storm had a devastating effect upon the coastal communities. (Cơn bão đã tạo ra một ảnh hưởng tàn phá đối với các cộng đồng ven biển.)

2.2. Effect of

Cách dùng: Được sử dụng khi muốn nói về kết quả, tác động hoặc ảnh hưởng của điều gì/việc thực hiện một hành động nào đó.

Cấu trúc:

Effect of something/doing something

Ví dụ:

  • The effect of reducing carbon emissions is quite positive. (Hiệu quả của việc giảm lượng khí thải carbon khá tích cực.)
  • The positive effect of exercising regularly on people's health is proved. (ẢTác dụng tích cực của việc tập thể dục thường xuyên đối với sức khỏe con người đã được chứng minh.)

3. Các cấu trúc Effect thông dụng nhất

Bên cạnh khả năng đi với các giới từ, Effect cũng được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau. IELTS LangGo sẽ liệt kê một số cấu trúc thông dụng nhất nhằm giúp bạn hiểu rõ cách dùng Effect nhé.

Các cấu trúc với Effect thông dụng nhất
Các cấu trúc với Effect thông dụng nhất
  • Have an effect on: có ảnh hưởng đến

Ví dụ: The new policy is expected to have a positive effect on employee morale. (Chính sách mới được mong đợi là sẽ có ảnh hưởng tích cực đến tinh thần làm việc của nhân viên.)

  • Take effect: Bắt đầu có ảnh hưởng hoặc hiệu lực

Ví dụ: The new regulations will take effect next month. (Các quy định mới sẽ có hiệu lực bắt đầu từ tháng tới.)

  • Put/bring sth into effect: Làm cho có hiệu lực, đưa vào hoạt động

Ví dụ: The government try to put the new tax law into effect. (Chính phủ cố gắng đưa luật thuế mới vào hoạt động.)

  • Come into effect: có hiệu lực

Ví dụ: The new policy will come into effect next month. (Chính sách mới sẽ có hiệu lực vào tháng tới.)

4. Tổng hợp collocations với Effect

Dưới đây là các collocations với Effect thông dụng nhất bao gồm:

In effect: đang diễn ra hoặc có hiệu lực

Ví dụ: The new schedule is in effect as of today. (thời khoá biểu mới có hiệu lực từ hôm nay.)

Positive/negative effect: ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực

Ví dụ: The implementation of renewable energy sources had a positive effect on the environment. (Việc triển khai nguồn năng lượng tái tạo tạo ra một ảnh hưởng tích cực đối với môi trường.)

Ripple effect: Một sự thay đổi nhỏ ở một nơi nào đó gây ra các sự thay đổi lan tỏa rộng lớn đến các khu vực/lĩnh vực khác.

Ví dụ: The economic downturn had a ripple effect on various industries. (Sự suy thoái kinh tế tạo ra một ảnh hưởng lan tỏa đối với nhiều ngành công nghiệp.)

Cụm từ thường gặp với Effect
Cụm từ thường gặp với Effect

Adverse effect: ảnh hưởng xấu

Ví dụ: The new medication showed promising results in treating the illness, but some patients experienced adverse effects such as dizziness and nausea. (Loại thuốc mới cho thấy kết quả đầy hứa hẹn trong điều trị bệnh, nhưng một số bệnh nhân gặp phải tác dụng phụ như chóng mặt và buồn nôn.)

Beneficial effect: Ảnh hưởng, tác động tôt

Ví dụ: Regular exercise has a multitude of beneficial effects on both physical and mental health. (Tập thể dục thường xuyên có vô số tác dụng có lợi cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần.)

Catastrophic effect: hiệu ứng/hậu quả thảm khốc

Ví dụ: The earthquake had a catastrophic effect on the region, causing widespread destruction and displacement of communities. (Trận động đất đã gây ra hậu quả thảm khốc đối với khu vực, gây ra sự tàn phá và di dời trên diện rộng cho nhiều cộng đồng.)

Causal effect: Tác dụng nhân quả

Ví dụ: The researchers aimed to establish a clear causal effect between smoking and lung cancer through their longitudinal study. (Các nhà nghiên cứu nhằm mục đích thiết lập mối quan hệ nhân quả rõ ràng giữa hút thuốc và ung thư phổi thông qua nghiên cứu dài hạn của họ.)

5. Phân biệt Affect và Effect

Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng, IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt giữa Affect và Effect nhé.

 

Affect

Effect

Từ loại

Động từ

Danh từ hoặc động từ

Ý nghĩa

Ảnh hưởng đến ai hoặc cái gì

- Danh từ: sự ảnh hưởng, hiệu quả, tác động, hiệu ứng

- Động từ: làm cho điều gì đó xảy ra

Ví dụ

The negative news about the economy can affect consumer confidence. (Những tin tức tiêu cực về nền kinh tế có thể ảnh hưởng đến niềm tin của người tiêu dùng.)

The new policy had a positive effect on employee morale and productivity. (Chính sách mới đã có tác động tích cực đến tinh thần và năng suất của nhân viên.)

6. Bài tập cấu trúc Effect - có đáp án

Để nắm chắc kiến thức vừa học về các cấu trúc Effect hay Effect đi với giới từ gì, các bạn hãy vận dụng vào làm các bài tập dưới đây nhé.

Bài 1: Điền vào giới từ phù hợp vào chỗ trống

1. The new policy had a positive __________ employee morale.

2. The unexpected news had a lasting __________ her.

3. The documentary explored the long-term __________ deforestation on the environment.

4. The researchers studied the cognitive __________ regular exercise.

5. The changes in diet can have a significant __________ overall health.

6. The professor's words had a profound __________ the students' understanding of the topic.

Bài 2: Điền từ Affect hoặc Effect để hoàn thành các câu sau.

1. The prolonged drought in the region has significantly __________ agricultural productivity.

2. The success of the project had a positive __________ the company's reputation.

3. How does stress __________ our overall well-being?

4. The construction of the new highway will have a positive __________ on transportation in the area.

ĐÁP ÁN:

Bài 1:

1. Effect on/upon

2. Effect on/upon

3. Effect of

4. Effect of

5. Effect on/upon

6. Effect on/upon

Bài 2:

1. affected

2. effect

3. affect

4. effect

Như vậy, bài viết đã giúp bạn giải đáp Effect nghĩa là gì, Effect đi với giới từ gì, đồng thời tổng hợp các collocations và cấu trúc với Effect thông dụng nhất. Hy vọng với những kiến thức này các bạn sẽ hiểu rõ cách dùng Effect trong Tiếng Anh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ